Có 2 kết quả:

满盘 mǎn pán ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ滿盤 mǎn pán ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a plateful
(2) comprehensive
(3) the full works (e.g. a banquet)
(4) the full price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a plateful
(2) comprehensive
(3) the full works (e.g. a banquet)
(4) the full price

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0